Có 1 kết quả:

聚光 jù guāng ㄐㄩˋ ㄍㄨㄤ

1/1

jù guāng ㄐㄩˋ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to focus light (e.g. in theater)
(2) to spotlight

Bình luận 0